Có 1 kết quả:

玩偶 wán ǒu ㄨㄢˊ ㄛㄨˇ

1/1

wán ǒu ㄨㄢˊ ㄛㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) toy figurine
(2) action figure
(3) stuffed animal
(4) doll
(5) (fig.) sb's plaything

Bình luận 0