Có 1 kết quả:
玩偶 wán ǒu ㄨㄢˊ ㄛㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) toy figurine
(2) action figure
(3) stuffed animal
(4) doll
(5) (fig.) sb's plaything
(2) action figure
(3) stuffed animal
(4) doll
(5) (fig.) sb's plaything
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0